Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro M155NW (7KW49A)
- Model: Máy in LaserJet Pro M155NW (7KW49A)
- Loại máy in: Máy màu
- Chức năng: In 2 mặt, in wifi
- Khổ giấy: A4, A5
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, Wi-Fi Direct, NFC, tùy chọn thêm IEEE802.11b/g/n/a.c (Wireless).
- Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu, Open SUSE & Red Hat Enterprise).
- Xuất xứ: chính hãng
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: toàn quốc
Sản phẩm đang khuyến mãi HOT!!!
Liên hệ hotline kinh doanh: 0938 390 499
Đặc tính kỹ thuật
Model | HP Color LaserJet Pro M155NW (7KW49A) |
Technology | Laser |
Speed | Black (normal, A4): Up to 16 ppm; Colour (normal, A4): Up to 16 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Colour (Portrait, A5): Up to 5 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 12 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 12.6 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 13.8 seconds; Colour (A4, sleep): As fast as 14.1 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Resolution Technologies | ImageRET 3600 |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow |
Standard print languages | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PCLm-S; PWG Raster; PDF, URF |
Energy savings feature technology | HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology |
Printer management | HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager |
Printer smart software features | Wireless direct printing, HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Smart App, Smart task shortcuts in HP Smart App, HP JetAdvantage Secure Print |
System | |
Control panel | Button and LED control panel |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 30,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 1,500 pages |
Memory | Standard/Maximum: 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Processor speed | 800 MHz |
Operating system compatibility | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows Server support is provided via the command line installer and supports Win Server 2008 R2 and higher. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina (v10.15); 200MB HD; Internet required for download; USB. Linux |
Media | |
Sizes (Supported) | Letter; Legal; Executive; Oficio; 4 x 6; 5 x 8; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 10x15cm; Oficio; 16K; 16K; 16K; Postcard (JIS); Double Postcard (JIS); Envelope #10; Envelope Monarch; Envelope B5; Envelope C5; Envelope DL; A5-R |
Weight (Supported) | 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver; 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver. |
Types | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Paper handling | Input: 150-sheet input tray; Output: 100-sheet output bin |
Connectivity | |
Connectivity (standard) | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless |
Wireless capability | Built-in 802.11 b/g/n; authentication via WEP, WPA/WPA2, or 802.11x; encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing |
Supported network protocols | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
General | |
Dimensions (W x D x H) | 392 x 379.6 x 244.2 mm |
Weight | 13.3 kg |
Operating environment | Operating temperature range: 10 to 32.5°C; Recommended operating temperature: 15 to 27°C; Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH; Non-operating Humidity Range: 0 to 95% RH; Storage temperature range: -20 to 40° C |
Power specifications | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) (Not dual voltage, product varies by part number with # Option code identifier); Power consumption: 336 watts (active printing), 6.0 (ready), 0.5 watt (sleep), 0.05 (Manual-Off), 0.05 (Auto-off/Manual-on), 0.47 (Auto-Off/Wake on LAN); Typical electricity consumption (TEC): BA: 0.458 kWh/Week |
Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro M155NW (7KW49A)
- HP Color LaserJet Pro M155NW (7KW49A) là dòng máy in màu không dây hỗ trợ chức năng Print.
- Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị in: LED.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in trắng đen: 16 trang/phút (khổ giấy A4).
- Tốc độ in màu: 16 trang/phút (khổ giấy A4).
- Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 12 giây (in trắng đen)/ 13.8 giây (in màu).
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless.
- Công suất in tối đa/tháng: 30.000 trang.
- Khay giấy vào: 150 tờ.
- Khay giấy ra: 100 tờ.
- Kích thước (W x D x H): 392 x 379.6 x 244.2 mm.
- Trọng lượng: 13.3 kg.
- Cam kết hàng chính hãng chất lượng tốt!
- Giao hàng miễn phí khu vực nội thành HCM
- Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng
- Kiểm tra sản phẩm an toàn trước khi bàn giao tới khách hàng
- Nhân viên tư vấn nhiệt tình trả lời mọi thắc mắc và hướng dẫn sảm phẩm tận tình chu đáo.
STK TK CÔNG TY :
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ VẠN PHÚC
1331/3/1E LÊ ĐỨC THỌ, PHƯỜNG 13, QUẬN GÒ VẤP, TP.HCM.
STK : 200713966 tại NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - TP.HCM
STK : 79151589 tại NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU CN VĂN LANG - TP.HCM
STK TK CÁ NHÂN :
1- Chủ TK: BÙI ĐÌNH THANH STK: 825116666 Tai Ngân Hàng Quốc Tế VIB - TPHCM.
2- Chủ TK: BÙI ĐINH THANH STK: 92993439 Tại Ngân Hàng Á Châu ACB - TPHCM.