Máy in màu đa chức năng Canon Laser MF754Cdw
-
Chức năng: In, Quét, Copy, Fax (MỰC 069)
-
Tốc độ in: Lên đến 33 trang mỗi phút
-
Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 5 inch
-
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
-
Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi
-
Bảo hành Chính hãng
-
Giao hàng: Toàn quốc
Sản phẩm đang khuyến mãi HOT!!!
Liên hệ hotline kinh doanh: 0938 390 499
Thông số kỹ thuật chung |
|
Loại máy |
Laser màu đa chức năng |
Chức năng có sẵn |
In, copy, Scan, Fax |
Thông số kỹ thuật in |
|
Tốc độ in |
33ppm |
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Độ phân giải in |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động |
Xấp xỉ 14 giây hoặc ít hơn kể từ khi bật nguồn |
Thời gian in lần đầu |
Màu xấp xỉ: 7,1 giây trở xuống |
Ngôn ngữ máy in |
UFRII, PCL 5c 1 , PCL6, Adobe® PostScript 2 |
Phông chữ |
45 phông chữ PCL |
Lề in |
5 mm-trên, dưới, trái và phải |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
Tính năng in nâng cao |
In bảo mật được mã hóa In |
Sao chép thông số kỹ thuật |
|
Tốc độ sao chép |
Một mặt (A4): Lên đến 33 trang/phút |
Thời gian sao chép đầu tiên |
ADF (A4): |
Sao chép độ phân giải |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ sao chép |
Văn bản/Ảnh/Bản đồ (Mặc định), Văn bản/Ảnh/Bản đồ (chất lượng), Ảnh in, Văn bản |
Sao chép hai mặt |
2 mặt sang 2 mặt (Tự động) |
nhiều bản sao |
Lên đến 999 bản sao |
Thu nhỏ / Mở rộng |
25-400% với gia số 1% |
Các tính năng khác |
Xóa khung, Cắt dán, 2 trên 1, 4 trên 1, Bản sao chứng minh thư, Bản sao lưu |
Thông số kỹ thuật quét |
|
Loại tiêu chuẩn |
Màu |
Độ phân giải quét |
Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi |
Tốc độ quét |
Một mặt: 50ipm (300x300dpi) |
Độ sâu quét màu |
24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra) |
vảy xám |
256 cấp độ |
khả năng tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
Chiều rộng quét tối đa |
216mm |
Quét vào E-mail |
TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm |
Quét vào máy tính |
TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm |
Quét vào khóa bộ nhớ USB |
TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm |
Quét vào FTP |
TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm |
Quét lên đám mây |
TIFF/JPEG/PDF/PNG 4 |
iFAX |
ITU-T.37 |
Thông số kỹ thuật fax |
|
Tốc độ modem |
33,6 Kbps (Tối đa 3 giây/trang 5 ) |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Tự động chuyển fax/ĐT, Chế độ trả lời, Thủ công |
Độ phân giải fax |
Chuẩn: 200 x 100 dpi |
Bộ nhớ Fax |
Lên đến 512 trang 6 |
Quay số nhanh |
Lên đến 281 số |
Quay số theo nhóm/Đích đến |
tối đa. 299 số quay/Tối đa. 299 điểm đến |
Phát sóng tuần tự |
tối đa. 310 điểm đến |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu bằng bộ nhớ flash) |
Fax hai mặt |
Có (Truyền và nhận) |
Các tính năng khác |
Tên người gửi (TTI), Gửi trực tiếp, Xem lại, Báo cáo TX, Phát sóng tuần tự |
Xử lý phương tiện |
|
Loại máy quét |
Platen, ADF 2 mặt (single pass) |
Đầu vào giấy (Chuẩn) |
Băng cassette 250 tờ Khay |
Đầu ra giấy |
150 tờ |
Loại phương tiện |
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy màu, Giấy tráng, Đục lỗ sẵn, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
Kích thước giấy |
|
Băng cassette (Chuẩn): |
A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Envelop (COM10 , DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Min. Tối đa 98 x 148 mm. 216,0x356,0mm. |
Khay đa năng: |
A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,0 x 127 mm Tối đa. 216,0x356,0mm. |
ADF: |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Statement, Kích thước tùy chỉnh: Min. 48 x 85,0 mm Tối đa 216,0 x 355,6 mm |
Trọng lượng phương tiện |
Khay giấy (tiêu chuẩn và tùy chọn): 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) |
Khay đa năng: 60 đến 176 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) |
ADF: 50 đến 105 g/m² |
In hai mặt |
Khay cassette tự động |
Giao diện & Phần mềm |
|
Loại giao diện |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Không dây 802.11b/g/n, Kết nối trực tiếp không dây |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Windows® 8.1 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 |
Tính năng chung |
|
Khối lượng in hàng tháng được đề xuất |
750 - 4.000 trang mỗi tháng |
chu kỳ nhiệm vụ |
tối đa. 50.000 trang mỗi tháng 8 |
Tốc độ bộ xử lý |
1200MHz x 2 |
Bộ nhớ |
1GB |
Bảng điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu LCD 12,7 cm |
Kích thước có khay (Rộng x Sâu x Cao) |
425 mm x 461 mm x 430 mm |
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu x Cao) |
625 mm x 1.117 mm x 991 mm |
Cân nặng |
Xấp xỉ 23,60 Kg |
Vật tư tiêu hao |
|
Hộp mực |
Hộp mực 069 Đen (2.100 trang) |
STK TK CÔNG TY :
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ VẠN PHÚC
1331/3/1E LÊ ĐỨC THỌ, PHƯỜNG 13, QUẬN GÒ VẤP, TP.HCM.
STK : 200713966 tại NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - TP.HCM
STK : 79151589 tại NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU CN VĂN LANG - TP.HCM
STK TK CÁ NHÂN :
1- Chủ TK: BÙI ĐÌNH THANH STK: 825116666 Tai Ngân Hàng Quốc Tế VIB - TPHCM.
2- Chủ TK: BÙI ĐINH THANH STK: 92993439 Tại Ngân Hàng Á Châu ACB - TPHCM.

Máy in màu đa chức năng Canon MF 651CW

Máy in Canon LBP 246DW

Máy in laser đen trắng Canon LBP 243DW

Máy in Canon LBP 236DW

Máy in đa chức năng Canon MF262dw

Máy in laser đen trắng Canon LBP325X (A4/A5/ Đảo mặt/ USB/ LAN)

Máy in laser Canon Đa chức năng MF455DW (NK)

Máy in Canon imageCLASS MF453DW

Máy in Laser Canon LBP 223DW - NK

Máy in laser màu Canon imageCLASS MF752Cdw

Máy in laser màu Canon MF657CDW

Máy in Canon i-SENSYS MF655cdw

Máy in laser màu Canon LBP673Cdw (A4/A5/ Đảo mặt/ USB/ LAN/ WIFI)

Máy In Laser Màu Canon LBP 633CDW

Máy in Canon LBP631Cw

MÁY IN CANON SELPHY CP1300 (MÁY IN DI ĐỘNG - IN MÀU)
